Toyota Avanza

Giá xe: 548,000,000

Màu Sắc:
Trắng Trắng
Đen Đen
Bạc Bạc
Vàng Vàng
Xám Xám
Xanh sẫm Xanh sẫm

Kiểu dáng :Đa dụng

Kích thước :4190 x 1660 x 1740

Hộp số :Số tự động

Nhiên liệu :Xăng

Đánh giá chi tiết

Xuất hiện ở Việt Nam vào tháng 9-2018, nhờ lợi thế của một chiếc MPV cỡ nhỏ với không gian đủ rộng cho 7 người và kế thừa giá trị cốt lõi của Toyota bao gồm chất lượng, độ bền, độ tin cậy,Toyota  Avanza đã trở thành người bạn đồng hành thân thiết của gia đình Việt, cùng Mang yêu thương cho mõi hành trình!

Giá xe Toyota Avanza 2023?

Phiên Bản Giá Niêm Yết Giá Lăn Bánh 
Giá xe Avanza Premio MT 558.000.000 VNĐ 606.000.000 VNĐ
Giá xe Avanza Premio CVT 598.000.000 VNĐ 650.000.000 VNĐ

TOYOTA Okayama Hà Nội

Showroom 5s : Km 15+575 Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội

Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0983 591 296  Để được Báo giá đặc biệt, Khuyến mại hấp dẫn + Quà tặng giá trị

Giờ làm việc: Bán hàng: 7:30 – 17:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật 

  • Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%, Lãi suất thấp nhất trên thị trường, thời gian vay đến 8 năm..
  • Hỗ trợ cho khách hàng không chứng minh được thu nhập, nợ xấu nhóm, hộ khẩu tỉnh có kết quả trong ngày (cam kết tỉ lệ đậu hồ sơ lên đến 90%, hoàn toàn không thu phí khách hàng).
  • Cam kết hồ sơ đơn giản, thủ tục nhanh chóng, không gây mất thời gian, có kết quả liền.
  • Lựa chọn cho khách hàng ngân hàng tốt nhất hiện nay, tư vấn tại nhà/showroom nếu khách hàng có yêu cầu.
  • Giải ngân kịp tiến độ nhận xe, không phát sinh chi phí khi làm hồ sơ.
  • Lái thử xe tại nhà miễn phí, có xe ngay, giao xe tại nhà trên toàn quốc.
  • Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.

Ngoại thất Toyota Avanza

Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, đặc biệt là các gia đình trẻ, Toyota đã không ngừng nỗ lực để cải tiến sản phẩm và giới thiệu Avanza 2023 mới với sự thay đổi ấn tượng về thiết kế và bổ sung tính năng tiện nghi. Đặc biệt là sự thay đổi mạnh mẽ về thiết kế phần đầu xe đã góp phần tạo nên vẻ ngoài trẻ trung, thể thao, phù hợp với khách hàng trẻ và khách hàng gia đình.

Toyota Avanza 2023 Màu Bạc Trưng Bày Tại Toyota Hoài Đức

Về tổng thể, dáng xe tương đối nhỏ gọn với các thông số kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.190 x 1.660 x 1.695 mm.

 

Đèn pha dạng LED, góp phần tạo vẻ trẻ trung, hiện đại trong thiết kế, đồng thời đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối đa với độ bền cao.

 

Hốc đèn sương mù được tạo dáng bằng những đường dập nổi thể thao và những nếp gấp ấn tượng với đường nét sắc sảo và hiện đại

Gương chiếu hậu ngoài chức năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo thuận tiện cho người sử dụng

Ăng ten vây cá mập đã góp phần hoàn thiện vẻ ngoài hiện đại của phiên bản mới

Cụm đèn sau dạng Halogen thiết kết dọc thân xe tạo cảm giác bề thế hơn.

Phần đuôi xe nổi bật với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp mạ crom toát lên vẽ cá tính .

Nội thất Toyota Avanza

Toyota Avanza 2023 sở hữu không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, thiết kế đơn giản , hiện đại , màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Vô lăng 3 chấu tích hợp điều chỉnh âm thanh và được trang bị hệ thống trợ lực lái điện giúp xe vận hành đơn giản , thuận tiện.

 

Điều hòa dạng núm xoay sang nút bấm để thuận tiện hơn cho người sử dụng đồng thời tạo vẻ tinh tế và hiện đại hơn.

 hộp chứa đồ tiện lợi.

Vận Hành

Toyota Avanza 2023 phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, gồm 2 phiên bản động cơ 1.5L và 1.5L sự dụng hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i  , phun xăng điện tử, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

Xe được hãng trang bị hệ thống trợ lực điện cho tay lái mang đến cảm giác đánh lái nhẹ nhàng cùng với bán kính quay vòng chỉ 4,7 m giúp mẫu MPV này khả năng di chuyển linh hoạt trong các khu vực đông đúc. Mẫu xe này cũng sở hữu khoảng sáng gầm xe lên đến 200 mm cho khả năng di chuyển thuận tiện hơn trên nhiều điều kiện địa hình, nhất là leo lề, đi đường ngập nước…

Toyota Avanza được trang bị hệ thống treo trước dạng MacPherson và hệ thống treo sau dạng liên kết đa điểm cho khả năng ổn định cao hơn khi di chuyển trên các mặt đường mấp mô. Khả năng cách âm của Avanza cũng không quá tốt.

Mẫu MPV này có mức tiêu thụ nhiên liệu khá thấp. Nếu so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, Toyota Avanza tỏ ra hoàn toàn vượt trội nhờ các thông số tiêu thụ khá thấp. Cụ thể:

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) Đường cao tốc Đường hỗn hợp Đường thành phố
Avanza 1.5AT 5.44 6.12 7.24
Avanza 1.3MT 5.7 6.5 7.9

Đánh giá Toyota Avanza về trang bị an toàn

Về trang bị an toàn, mẫu xe giá rẻ này chỉ được hãng trang bị các chức năng an toàn ở mức cơ bản. Một vài trang bị được Toyota sử dụng trên Avanza có thể kể đến như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống phanh điện tử EDB
  • Khung xe chịu lực GOA với dây đai an toàn 3 điểm
  • 2 túi khí cho hàng ghế trước
  • Tính năng chống trộm

Để được tư vấn về xe hoặc nhận được thông tin những chương trình khuyến mãi vô cùng hấp dẫn của Toyota Hoài Đức dành cho Toyota Avanza:

Liên hệ Ms Thùy Trang:  0983 591 296

Báo giá Lăn Bánh, Tư Vấn Trả Góp Toyota Avanza miễn phí gọi Hotline:   ‭0983 591 296
  • Báo  giá xe oto Avanza mới nhất hôm nay
  • Tư vấn mua xe Toyota Avanza Miễn phí.
  • Lái thử dòng xe 7 chỗ của Toyota hoàn toàn miễn phí, tận nhà.
  • Tư vấn mua Trả góp Toyota Avanza hoàn toàn Miễn phí. Thủ tục đơn giản, Bao hồ sơ Ngân hàng. Tỷ lệ thấp.

Dự tính chi phí: Toyota Avanza

Giá Lăn Bánh dự kiến

Giá xe548,000,000

Thuế trước bạ (10%) 54,800,000

Biển số 2,000,000

Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000

Phí đăng kiểm 340,000

Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200

Tổng phí59,237,200

Trả ngay 607,237,200

Trả góp (tối thiểu) 164,400,000

Bảng giá mang tính chất tạm tính,vui lòng gọi

Một "ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT" dành riêng đến Quý khách khi liên hệ
HOTLINE: Gọi Hotline: 0983 591 296

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4190 x 1660 x 1740
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm) 2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 1160
Trọng lượng toàn tải (kg) 1700
Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (76)102@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)(m) 134@4200
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước MacPherson Strut
Sau Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Trợ lực tay lái Điện/Power
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/65R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 7.73
Trong đô thị (L/100km) 9.96
Ngoài đô thị (L/100km) 6.43

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
  Đèn chiếu xa LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí Halogen
Đèn phanh Halogen
Đèn báo rẽ Halogen
Đèn lùi Halogen
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Không có/Without
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Body Color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưa Trước Gián đoạn/intermittent
Sau Có/With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Cản xe Trước Cùng màu thân xe/Colored
Sau Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước Mạ chrome/Chrome
Chắn bùn bên Có/With
Ống xả kép Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Có/With
Thanh đỡ nóc xe Không có/Without

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh/Audio
  Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
  Lẫy chuyển số Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong   2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong   Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog
  Đèn báo chế độ Eco Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Cửa sổ trời   Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 7″
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Có/With
Kết nối HDMI Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button
Hệ thống sạc không dây Không có/Without

GHẾ

Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
Hàng ghế thứ ba Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50

TIỆN NGHI

Rèm che nắng kính sau   Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau   Không có/Without
Cửa gió sau   Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình Không có/Without

AN NINH

Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp Không có/Without
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Không có/Without
Góc trước Không có/Without
Góc sau Không có/Without

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Không có/Without
Túi khí rèm Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Cột lái tự đổ Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/ With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With

Tính phí trả góp xe

Số tiền vay
(% giá trị xe)
Thời hạn vay
(năm)
Contact Me on Zalo